Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chung
Độ phân giải In (dpi) |
4800* (ngang) x 1200 (dọc) * Các giọt mực có thể được đặt ở khoảng cách tối thiểu là 1/4800 inch. |
---|---|
Giao diện |
Cổng USB: USB tốc độ cao * Yêu cầu sử dụng máy tính tuân theo tiêu chuẩn USB tốc độ cao. Do giao diện USB tốc độ cao hoàn toàn tương thích với USB 1.1 trở lên, nên có thể sử dụng tại USB 1.1. |
Chiều rộng bản in |
203,2 mm/8 inch (đối với In không viền: 216 mm/8,5 inch) |
Khu vực có thể in |
In không viền: Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 0,0 mm (0,0 inch) In tiêu chuẩn: -Lề trên:
-Lề dưới:
-Lề trái:
-Lề phải:
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 5 đến 35 °C (41 đến 95 °F) Độ ẩm: 10 đến 90 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ) * Hiệu năng của máy in có thể giảm trong một số điều kiện nhiệt độ và độ ẩm nhất định. Điều kiện khuyến cáo: Nhiệt độ: 15 đến 30 °C (59 đến 86 °F) Độ ẩm: 10 đến 80 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ) * Đối với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm của giấy chẳng hạn như giấy ảnh, tham khảo bao bì giấy hoặc hướng dẫn đi kèm. |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: 0 đến 40 °C (32 đến 104 °F) Độ ẩm: 5 đến 95 % RH (không có hiện tượng ngưng tụ) |
Bộ cấp nguồn |
AC 100-240 V, 50/60 Hz (Dây nguồn đi kèm chỉ dùng cho quốc gia hoặc khu vực bạn mua sản phẩm.) |
Công suất tiêu thụ |
In (Sao): 9 W trở xuống Chờ (tối thiểu): 0,6 W trở xuống *1*2 TẮT: 0,2 W trở xuống *1 *1 Kết nối USB với PC *2 Bạn không thể thay đổi thời gian chờ cho chế độ chờ. |
Kích thước ngoài |
Khoảng 445 (R) x 330 (S) x 163 (C) mm Khoảng 17,6 (R) x 13 (S) x 6,5 (C) inch * Với Giá đỡ giấy và Khay giấy ra rút vào. |
Trọng lượng |
Khoảng 6,3 kg (Khoảng 13,9 lb) * Với Đầu in và bình mực được lắp. |
Đầu in/Mực | Tổng cộng 1472 vòi phun (320 vòi phun BK, 384 vòi phun mỗi màu C/M/Y) |
Thông số kỹ thuật sao chép
Sao nhiều trang | tối đa 20 trang |
---|
Thông số kỹ thuật quét
Trình điều khiển máy quét |
Thông số kỹ thuật TWAIN 1.9, WIA |
---|---|
Kích cỡ quét tối đa | A4/Letter, 216 x 297 mm/8,5" x 11,7" |
Độ phân giải quét |
Độ phân giải quang học (ngang x dọc) tối đa: 600 x 1200 dpi * Độ phân giải quang học thể hiện tỉ lệ lấy mẫu tối đa dựa trên tiêu chuẩn ISO 14473. |
Độ nhạt màu (Đầu vào / Đầu ra) |
Màu xám: 16 bit/8 bit Màu: mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu
Tuân theo yêu cầu của hệ điều hành khi yêu cầu đó cao hơn mức được cho phép tại đây.
Hệ điều hành |
Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 Lưu ý: Hoạt động chỉ có thể được đảm bảo trên máy tính có cài đặt sẵn Windows 7 trở lên. Yêu cầu .NET Framework 4.5.2 hoặc 4.6. |
---|---|
Dung lượng ổ đĩa cứng |
3,1 GB Lưu ý: Dành cho việc cài đặt phần mềm theo gói. Dung lượng cần thiết của ổ đĩa cứng có thể được thay đổi mà không cần thông báo. |
Hiển thị | XGA 1024 x 768 |
- Máy in này không thể sử dụng với iOS, Android và Windows 10 S.
- Bạn cần kết nối internet hoặc cần có đĩa CD-ROM để cài đặt phần mềm.
- Bạn cần kết nối internet để sử dụng Easy-WebPrint EX và tất cả hướng dẫn người dùng.
- Easy-WebPrint EX: Yêu cầu Internet Explorer 8, 9, 10 và 11* (cho Windows).
- Một số chức năng có thể không khả dụng với Windows Media Center.
- Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) dựa trên thông số kỹ thuật TWAIN V1.9 và yêu cầu Trình quản lý Nguồn Dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
Thông tin trong hướng dẫn này có thể thay đổi mà không có thông báo.